Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháng ngày đằng đẵng
- long months and years
* Từ tham khảo/words other:
-
đà đẫn lãng phí thì giờ
-
đà đẫn mất thì giờ
-
đà đẫn ở đằng sau
-
đa dạng
-
đa đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháng ngày đằng đẵng
* Từ tham khảo/words other:
- đà đẫn lãng phí thì giờ
- đà đẫn mất thì giờ
- đà đẫn ở đằng sau
- đa dạng
- đa đảng