Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẻo tay
- agile, quick, prompt, efficient
* Từ tham khảo/words other:
-
phán xét
-
phần xơ của mỡ cá voi
-
phấn xoa sau khi rửa ráy
-
phấn xoa tóc
-
phần xoắn ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẻo tay
* Từ tham khảo/words other:
- phán xét
- phần xơ của mỡ cá voi
- phấn xoa sau khi rửa ráy
- phấn xoa tóc
- phần xoắn ốc