Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loảng xoảng
- xem loảng choảng|= tiếng xích sắt loảng xoảng with clanking chains
* Từ tham khảo/words other:
-
trừ lương
-
trữ lượng
-
trù mật
-
trừ một lần nữa
-
trú mưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loảng xoảng
* Từ tham khảo/words other:
- trừ lương
- trữ lượng
- trù mật
- trừ một lần nữa
- trú mưa