Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loang toàn
- extravagant, wasteful, spendthrift; dissipated, dissolute
* Từ tham khảo/words other:
-
người sản xuất nến
-
người sang
-
người sàng
-
người sáng chế
-
người sáng chế ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loang toàn
* Từ tham khảo/words other:
- người sản xuất nến
- người sang
- người sàng
- người sáng chế
- người sáng chế ra