Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm mưa
- rainy night|= vào một đêm mưa tăm tối on a dark rainy night
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng kiến tài tình
-
sàng lắc
-
sáng láng
-
sáng lập
-
sáng lập viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm mưa
* Từ tham khảo/words other:
- sáng kiến tài tình
- sàng lắc
- sáng láng
- sáng lập
- sáng lập viên