dễ sợ | - Grim, repulsive, disgusting =Một cảnh tượng dễ sợ+A repulsive sight. -(địa phương) Extremely =Đẹp dễ sợ+Extremely beautiful |
dễ sợ | - grim, repulsive, disgusting|= một cảnh tượng dễ sợ a repulsive sight|(địa phương) extremely|= đẹp dễ sợ extremely beautiful|- (colloq) awful |
* Từ tham khảo/words other:
- bầu
- bấu
- bậu
- bâu áo
- bầu bán