Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẩy xuống
* dtừ|- depression|* ngđtừ|- depress
* Từ tham khảo/words other:
-
cho quá liều
-
cho qua vấn đề
-
cho quân đội tràn qua
-
chỗ quành
-
chỗ quanh chữ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẩy xuống
* Từ tham khảo/words other:
- cho quá liều
- cho qua vấn đề
- cho quân đội tràn qua
- chỗ quành
- chỗ quanh chữ chi