Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây tóc
- Hairspring
=Filament (trong bóng điện)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây tóc
- hairspring; filament
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt thức đêm
-
bất thường
-
bắt thường
-
bát tiên
-
bất tiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây tóc
* Từ tham khảo/words other:
- bắt thức đêm
- bất thường
- bắt thường
- bát tiên
- bất tiện