bất tiện | - Not convenient, inconvenient, out of place =đường sá bất tiện+communications are not convenient =ở xa, đi lại bất tiện+when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from =việc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện+talking about in a crowd is, I'm afraid, out of place |
bất tiện | - awkward; inconvenient|= đường sá bất tiện communications are not convenient|= ở xa, đi lại bất tiện when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh mặt trời lóe sáng
- ảnh màu
- ánh màu hung hung
- ảnh màu tự nhiên
- anh minh