Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh minh
* adj
- Clear-sighted and able
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
anh minh
- clear-sighted; visionary; judicious; perspicacious
* Từ tham khảo/words other:
-
ai đến cũng tiếp đãi
-
ai đến trước được phục vụ trước
-
ai điếu
-
ai đó
-
ai đó phải được đối xử công bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh minh
* Từ tham khảo/words other:
- ai đến cũng tiếp đãi
- ai đến trước được phục vụ trước
- ai điếu
- ai đó
- ai đó phải được đối xử công bằng