Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạt
* verb
- to drift; to be driven
=trôi dạt vào bờ+to drift on shore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạt
- to push away|= dạt đám đông sang một bên to push the crowd away
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt giả tiền thuế
-
bát giác
-
bất giác
-
bắt giam
-
bắt gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạt
* Từ tham khảo/words other:
- bắt giả tiền thuế
- bát giác
- bất giác
- bắt giam
- bắt gió