bất giác | * adv - Suddenly, unexpectedly =bất giác kêu lên một tiếng+to utter a scream suddenly =bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ+suddenly, an old story came to his mind |
bất giác | - suddenly; unexpectedly|= bất giác kêu lên một tiếng to utter a scream suddenly|= bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ suddenly, an old story came to his mind |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng kéo lùi lại
- ảnh hưởng làm lan ra
- ảnh hưởng làm thay đổi
- ảnh hưởng lẫn nhau
- ảnh hưởng lan truyền