Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát giác
* noun
- Octagon, octagonal shape
=toà nhà bát giác+octagonal building
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát giác
- octagonal|= toà nhà bát giác octagonal building|= hình bát giác octagon
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn trộm bẻ khóa
-
ăn trộm đào ngạch
-
ăn trộm đêm
-
ăn trộm đồ thờ
-
ăn trộm và đổi dấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát giác
* Từ tham khảo/words other:
- ăn trộm bẻ khóa
- ăn trộm đào ngạch
- ăn trộm đêm
- ăn trộm đồ thờ
- ăn trộm và đổi dấu