Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt gió
- fill out, belly (out), swell out (buồm bắt gió); cure a headache
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn chơi phóng túng
-
người ăn chực
-
người ăn chực nằm chờ
-
người ăn cơm tháng
-
người ăn cùng bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt gió
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn chơi phóng túng
- người ăn chực
- người ăn chực nằm chờ
- người ăn cơm tháng
- người ăn cùng bàn