Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệu tập
* verb
- to call, to summon, to convoke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
triệu tập
- to convene; to convoke; to summon; to summons; to subpoena|= triệu tập bên bị to summon the defendant|= triệu tập các nhân chứng to subpoena witnesses
* Từ tham khảo/words other:
-
chuột
-
chuột bạch
-
chuột chù
-
chuột chũi
-
chuột cống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệu tập
* Từ tham khảo/words other:
- chuột
- chuột bạch
- chuột chù
- chuột chũi
- chuột cống