Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt chân xuống đất trước
* thngữ|- to light on ones's feet
* Từ tham khảo/words other:
-
thỏ rừng tai to
-
thổ sản
-
thợ săn
-
thợ sắp chữ
-
thợ sắp chữ kiêm thợ in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt chân xuống đất trước
* Từ tham khảo/words other:
- thỏ rừng tai to
- thổ sản
- thợ săn
- thợ sắp chữ
- thợ sắp chữ kiêm thợ in