Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa tầm tã
- downpour, it rains continually
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt tên lại
-
đặt tên mình cho một đứa trẻ
-
đặt tên riêng
-
đặt tên sai
-
đặt tên thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa tầm tã
* Từ tham khảo/words other:
- đặt tên lại
- đặt tên mình cho một đứa trẻ
- đặt tên riêng
- đặt tên sai
- đặt tên thánh