Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mùa thi
- examination season; exam season
* Từ tham khảo/words other:
-
dày dày
-
dạy dày
-
đay đảy
-
đây đẩy
-
đầy dẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mùa thi
* Từ tham khảo/words other:
- dày dày
- dạy dày
- đay đảy
- đây đẩy
- đầy dẫy