Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom từ trường
* noun
- Magnetic bomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bom từ trường
- magnetic bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
ba dòng thác cách mạng
-
ba ga
-
ba gác
-
ba gạc
-
bà gác cổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom từ trường
* Từ tham khảo/words other:
- ba dòng thác cách mạng
- ba ga
- ba gác
- ba gạc
- bà gác cổng