Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua tận gốc
- to buy directly from the producer
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh báo
-
cảnh bầu trời
-
cạnh bên
-
cánh bèo
-
cảnh bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua tận gốc
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh báo
- cảnh bầu trời
- cạnh bên
- cánh bèo
- cảnh bị