Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đập tơi bời
* đtừ slash|* ngđtừ|- maul|* thngữ|- to pull someone to pieces
* Từ tham khảo/words other:
-
khánh đản
-
khánh hạ
-
khanh khách
-
khánh kiệt
-
khánh lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đập tơi bời
* Từ tham khảo/words other:
- khánh đản
- khánh hạ
- khanh khách
- khánh kiệt
- khánh lễ