bệ vệ | * adj - Imposing, stately =bệ vệ ngồi giữa sập+to sit imposingly on the bed =đi đứng bệ vệ+to have a stately gait |
bệ vệ | - imposing; stately; majestic; august|= bệ vệ ngồi giữa sập to sit imposingly on the bed|= đi đứng bệ vệ to have a stately gait; to have a majestic/stately bearing |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng trùm kín đầu
- áo choàng untơ
- áo choàng vai
- áo chống đạn
- áo chửa