Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo chống đạn
* thngữ|- flak jacket
* Từ tham khảo/words other:
-
mặn mặn
-
man mát
-
mân mê
-
mân mó
-
mần mò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo chống đạn
* Từ tham khảo/words other:
- mặn mặn
- man mát
- mân mê
- mân mó
- mần mò