Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lầu đãi nguyệt
- a tall building where one can wait for the moon to come up, wait - for - the - moon building
* Từ tham khảo/words other:
-
bò ngoằn ngoèo
-
bỏ ngũ
-
bổ ngữ
-
bỗ ngữ gián tiếp
-
bộ ngư nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lầu đãi nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- bò ngoằn ngoèo
- bỏ ngũ
- bổ ngữ
- bỗ ngữ gián tiếp
- bộ ngư nghiệp