Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâu dài
- long|= đó là công việc lâu dài và khó khăn it's long and difficult work|- long-term|= chính phủ nước họ không có chiến lược lâu dài về nhà ở their government has no long-term housing strategy
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh thành
-
sinh thiết
-
sinh thiếu tháng
-
sinh thời
-
sinh thời tặng dữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâu dài
* Từ tham khảo/words other:
- sinh thành
- sinh thiết
- sinh thiếu tháng
- sinh thời
- sinh thời tặng dữ