Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bề trên
- Superior
=Vâng lời bề trên+To obey one's siperiors
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bề trên
- superior; the upper ten thousand, upper strata|= vâng lời bề trên to obey one's siperiors|- god
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng
-
áo choàng bằng da lông chồn zibelin
-
áo choàng bằng lông
-
áo choàng bằng vải sọc
-
áo choàng có mũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bề trên
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng
- áo choàng bằng da lông chồn zibelin
- áo choàng bằng lông
- áo choàng bằng vải sọc
- áo choàng có mũ