Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng trừ hao
* ttừ|- discountable
* Từ tham khảo/words other:
-
mức nước thủy triều lúc thấp nhất
-
mức ô nhiễm
-
mức ồn
-
mực ống
-
mức phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng trừ hao
* Từ tham khảo/words other:
- mức nước thủy triều lúc thấp nhất
- mức ô nhiễm
- mức ồn
- mực ống
- mức phát triển