Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc đường
- Lose one's way, go astray
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc đường
- to lose one's way; to get lost|= tôi lạc đường về nhà i got lost on the way back home
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm đài
-
cam đảm
-
cấm dán giấy
-
cam đắng
-
cắm đăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc đường
* Từ tham khảo/words other:
- cầm đài
- cam đảm
- cấm dán giấy
- cam đắng
- cắm đăng