Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam đảm
* ttừ|- gutsy
* Từ tham khảo/words other:
-
không quân
-
không quấn chặt
-
không quân chiến đấu
-
không quản công
-
không quân hạng nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam đảm
* Từ tham khảo/words other:
- không quân
- không quấn chặt
- không quân chiến đấu
- không quản công
- không quân hạng nhẹ