Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại trừ
* verb
- to exclude, to expel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
loại trừ
- to exclude; to eliminate
* Từ tham khảo/words other:
-
cận lân
-
cán láng
-
cần lao
-
cần lấy điện
-
can liên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại trừ
* Từ tham khảo/words other:
- cận lân
- cán láng
- cần lao
- cần lấy điện
- can liên