Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại trừ nhau
- mutually exclusive|= hai kết luận này có loại trừ nhau hay không? are these two conclusions mutually exclusive?
* Từ tham khảo/words other:
-
óc trâu
-
ốc triton
-
óc tưởng tượng
-
óc tưởng tượng linh hoạt
-
ốc vặn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại trừ nhau
* Từ tham khảo/words other:
- óc trâu
- ốc triton
- óc tưởng tượng
- óc tưởng tượng linh hoạt
- ốc vặn