Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc hậu
* adj
- backward lagging behind
=tư tưởng lạc hậu+backward thinking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc hậu
- behind the times; backward; underdeveloped|= một công ty lạc hậu về công nghệ a technologically backward company
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm dán giấy
-
cam đắng
-
cắm đăng
-
cầm đằng chuôi
-
cấm đánh bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc hậu
* Từ tham khảo/words other:
- cấm dán giấy
- cam đắng
- cắm đăng
- cầm đằng chuôi
- cấm đánh bạc