Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm đánh bạc
- gambling is prohibited; 'no gambling'
* Từ tham khảo/words other:
-
không sẵn
-
không sẵn lòng
-
không sẵn lòng giúp đỡ
-
không sẵn sàng
-
không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm đánh bạc
* Từ tham khảo/words other:
- không sẵn
- không sẵn lòng
- không sẵn lòng giúp đỡ
- không sẵn sàng
- không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ