Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc hướng
- Lose one's bearing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc hướng
- to go in the wrong direction; to go the wrong way
* Từ tham khảo/words other:
-
cam đắng
-
cắm đăng
-
cầm đằng chuôi
-
cấm đánh bạc
-
cấm đảo đầu xe lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc hướng
* Từ tham khảo/words other:
- cam đắng
- cắm đăng
- cầm đằng chuôi
- cấm đánh bạc
- cấm đảo đầu xe lại