Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm đảo đầu xe lại
- u-turn is prohibited; 'no u-turn'
* Từ tham khảo/words other:
-
trạm phát thuốc
-
trạm phó
-
trạm phòng bệnh hoa liễu
-
trạm phu
-
trạm phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm đảo đầu xe lại
* Từ tham khảo/words other:
- trạm phát thuốc
- trạm phó
- trạm phòng bệnh hoa liễu
- trạm phu
- trạm phụ