Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
binh pháp
* noun
- Art of warfare
=sách dạy binh pháp+a book teaching the art of warfare
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
binh pháp
- art of war|= sách dạy binh pháp a book teaching the art of war
* Từ tham khảo/words other:
-
astimatic
-
át
-
ất
-
ắt
-
át âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
binh pháp
* Từ tham khảo/words other:
- astimatic
- át
- ất
- ắt
- át âm