át | * verb - To drown =ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại+the old man turns up the TV set to drown the noise of the traffic =tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện+The hubbub drowns out the talk =tiếng hát át tiếng bom+the singing drowns the bomb explosions |
át | - to drown; to outshine; to prevent; to hinder|= ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại the old man turns up the tv set to drown the noise of the traffic|= tiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyện the hubbub drowns out the talk|- (đánh bài) ace|= át chuồn/pích ace of clubs/spades |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm am ấm ớ
- ầm ầm sấm động
- ám ảnh
- ám ảnh sợ
- ám ảnh sợ bệnh dại