ám ảnh | * verb - To obsess, to haunt =nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh+day and night haunted by anxieties * noun - Haunting worry, obsession |
ám ảnh | - to obsess; to haunt; to beset|= điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh it became an obsession|= nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh day and night haunted by anxieties |
* Từ tham khảo/words other:
- ác là
- ác liệt
- ác ma
- ác miệng
- ác mó