Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắng ngòm
- very bitter
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên thư
-
thiên thực
-
thiên tiên
-
thiện tiện
-
thiên tiên tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắng ngòm
* Từ tham khảo/words other:
- thiên thư
- thiên thực
- thiên tiên
- thiện tiện
- thiên tiên tử