Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ hiến
* dtừ|- governor
* Từ tham khảo/words other:
-
người tóm tắt có hệ thống
-
người tôn kính
-
người tôn sùng
-
người tôn sùng kinh thánh
-
người tôn sùng sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ hiến
* Từ tham khảo/words other:
- người tóm tắt có hệ thống
- người tôn kính
- người tôn sùng
- người tôn sùng kinh thánh
- người tôn sùng sách