Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình độ văn hóa
- education level; academic standard|= có trình độ văn hóa cao to have a high academic standard
* Từ tham khảo/words other:
-
côn trùng
-
côn trùng cánh cứng
-
côn trùng hai cánh
-
côn trùng học
-
còn trứng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình độ văn hóa
* Từ tham khảo/words other:
- côn trùng
- côn trùng cánh cứng
- côn trùng hai cánh
- côn trùng học
- còn trứng nước