Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng kiểm
- (hàng hải) register (a ship)|= cơ quan đăng kiểm việt nam vietnam register of shipping
* Từ tham khảo/words other:
-
không được bảo đảm
-
không được báo đáp
-
không được báo đền
-
không được bảo hộ
-
không được báo ơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng kiểm
* Từ tham khảo/words other:
- không được bảo đảm
- không được báo đáp
- không được báo đền
- không được bảo hộ
- không được báo ơn