Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt liệt chào mừng
- to welcome warmly/with open arms; to give a warm welcome; warm welcome|= nhiệt liệt chào mừng lễ kỷ niệm lần thứ 55 ngày thành lập quân khu 7 warm welcome to the 55th anniversary of the seventh military region
* Từ tham khảo/words other:
-
ngái ngủ
-
ngại ngùng
-
ngại rằng
-
ngai rồng
-
ngài rủ lòng cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt liệt chào mừng
* Từ tham khảo/words other:
- ngái ngủ
- ngại ngùng
- ngại rằng
- ngai rồng
- ngài rủ lòng cho