Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt lực
- thermal energy
* Từ tham khảo/words other:
-
lặng đi vì kinh ngạc
-
lắng dịu
-
lắng đọng
-
lãng du
-
lãng dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt lực
* Từ tham khảo/words other:
- lặng đi vì kinh ngạc
- lắng dịu
- lắng đọng
- lãng du
- lãng dụng