Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt lượng
* noun
- calorie; calory
=nhiệt lượng kế+calorimeter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt lượng
* dtừ|- calorie; calory|= nhiệt lượng kế calorimeter
* Từ tham khảo/words other:
-
chán ngắt
-
chán ngấy
-
chân ngựa
-
chân người
-
chân nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt lượng
* Từ tham khảo/words other:
- chán ngắt
- chán ngấy
- chân ngựa
- chân người
- chân nhân