Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng đi kéo lê
* dtừ|- shamble
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày càng bộc lộ rõ
-
ngày càng nhiều
-
ngày càng phát huy
-
ngày càng tăng
-
ngày càng tăng liều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng đi kéo lê
* Từ tham khảo/words other:
- ngày càng bộc lộ rõ
- ngày càng nhiều
- ngày càng phát huy
- ngày càng tăng
- ngày càng tăng liều