Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lào
- laos|= người lào laotian|= vạn tượng là thủ đô và thành phố lớn nhất nước lào vientiane is the capital and the largest city of laos
* Từ tham khảo/words other:
-
xịu
-
xỉu đi
-
xki
-
xla-vơ hóa
-
xnachba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lào
* Từ tham khảo/words other:
- xịu
- xỉu đi
- xki
- xla-vơ hóa
- xnachba