Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thờ thẫn
* trtừ|- như thẫn thở; listless|= cô ta suốt ngày thờ thẫn nghỉ tới người tình she has been mooning about all days thinking about her boyfriend
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị nhậy cắn
-
không bị nhiễm
-
không bị nhiễm bệnh
-
không bị nhơ bẩn
-
không bị nhơ nhuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thờ thẫn
* Từ tham khảo/words other:
- không bị nhậy cắn
- không bị nhiễm
- không bị nhiễm bệnh
- không bị nhơ bẩn
- không bị nhơ nhuốc