Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thờ thẩn
* ttừ|- comatose
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng phun
-
miếng sắt mỏng
-
miệng súng
-
miếng tháp cột buồm
-
miệng thế gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thờ thẩn
* Từ tham khảo/words other:
- miệng phun
- miếng sắt mỏng
- miệng súng
- miếng tháp cột buồm
- miệng thế gian