Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thơ thẩn
* dtừ|- wander, stray|* ttừ|- ramble|= cô ta cứ thơ thẩn suốt ngày nghỉ tới bồ she has been mooning about all day, thinking about her boyfriend
* Từ tham khảo/words other:
-
đặc khu
-
đặc kịt
-
đặc lại
-
dác lâu
-
đặc lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thơ thẩn
* Từ tham khảo/words other:
- đặc khu
- đặc kịt
- đặc lại
- dác lâu
- đặc lệnh